床上用毯 chuángshàng yòng tǎn

Từ hán việt: 【sàng thượng dụng thảm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "床上用毯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sàng thượng dụng thảm). Ý nghĩa là: Chăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 床上用毯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 床上用毯 khi là Danh từ

Chăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床上用毯

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一条 yītiáo 毯子 tǎnzi

    - Có một tấm thảm trên bàn.

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 绿茸茸 lǜróngróng de yáng 胡子 húzi 草像 cǎoxiàng 绒毯 róngtǎn zi 一样 yīyàng zài 地上 dìshàng

    - Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.

  • - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

  • - 车上 chēshàng 准备 zhǔnbèi le 备用轮胎 bèiyònglúntāi

    - Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.

  • - 迷迭香 mídiéxiāng 油用 yóuyòng 身體 shēntǐ shàng de 香水 xiāngshuǐ huò 使 shǐ 一個 yīgè 房間 fángjiān 發出 fāchū de 香氣 xiāngqì

    - Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 课堂 kètáng shàng 不许 bùxǔ 使用 shǐyòng 手机 shǒujī

    - Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.

  • - 线轴 xiànzhóu shàng de 线 xiàn kuài yòng wán le

    - Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.

  • - zhè 地毯 dìtǎn hěn 耐用 nàiyòng shì ma

    - Tấm thảm này rất bền, phải không?

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 床上 chuángshàng yǒu dǐng xīn 蚊帐 wénzhàng

    - Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.

  • - 总是 zǒngshì yòng 挂锁 guàsuǒ 自行车 zìxíngchē suǒ zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.

  • - 他用 tāyòng shuān 门锁 ménsuǒ shàng le

    - Anh ấy dùng chốt để khóa cửa.

  • - yòng 一面 yímiàn 凸透镜 tūtòujìng 阳光 yángguāng zài zhǐ shàng 聚成 jùchéng 焦点 jiāodiǎn

    - Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.

  • - zhī 哥特式 gētèshì 拱顶 gǒngdǐng shàng de 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 加固 jiāgù de 连接 liánjiē 主肋 zhǔlē shàng de 交点 jiāodiǎn huò 凸饰 tūshì

    - Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.

  • - 他们 tāmen yòng 冲床 chòngchuáng zài 金属板 jīnshǔbǎn shàng 打孔 dǎkǒng

    - Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.

  • - 床上用品 chuángshàngyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - quầy chuyên bán gối chăn màng.

  • - 每张 měizhāng chuáng de 尾端 wěiduān fàng yǒu 备用 bèiyòng 毛毯 máotǎn

    - Mỗi giường đều được để một chăn lông dự phòng ở cuối.

  • - 毯子 tǎnzi jiā zài 床上 chuángshàng

    - Tôi chất thêm chăn lên giường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 床上用毯

Hình ảnh minh họa cho từ 床上用毯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床上用毯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUFF (竹山火火)
    • Bảng mã:U+6BEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao