Đọc nhanh: 床上戏 (sàng thượng hí). Ý nghĩa là: cảnh quan hệ tình dục (trong một bộ phim, v.v.).
Ý nghĩa của 床上戏 khi là Danh từ
✪ cảnh quan hệ tình dục (trong một bộ phim, v.v.)
sex scene (in a movie etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床上戏
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 我 偶尔 晚上 出去 看看 戏
- Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 把 棉袄 掼 在 床上
- ném cái áo bông lên giường.
- 收起 你 这套 把戏 , 我 不会 上 你 的 当
- thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu.
- 他 玩游戏 上 了 瘾
- Anh ấy nghiện chơi trò chơi điện tử.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 玩游戏 让 他们 上瘾
- Chơi trò chơi khiến họ nghiện.
- 躺 在 床上 休息
- Nằm trên giường nghỉ ngơi.
- 起床 去 上班
- Dậy đi làm.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 把 凉席 摊 在 床上
- trải chiếu ra giường.
- 床上 铺 着 席子
- Trên giường có trải chiếu.
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床上戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床上戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
床›
戏›