Đọc nhanh: 堵床上 (đổ sàng thượng). Ý nghĩa là: (coll.) để bắt một cặp vợ chồng ngoại tình trong hành động.
Ý nghĩa của 堵床上 khi là Động từ
✪ (coll.) để bắt một cặp vợ chồng ngoại tình trong hành động
(coll.) to catch an adulterous couple in the act
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵床上
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 路上 堵车 , 乃 迟到 了
- Đường bị tắc thế là đã đến muộn.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
- 今天 早上 又 堵车 了
- Sáng nay lại tắc đường rồi.
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 可不 , 上班 堵车 怕 迟到
- Đúng thế, đi làm tắc đường thì sợ muộn.
- 因为 交通堵塞 , 我 上班 迟到 了
- Tôi đi làm muộn vì tắc đường.
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 把 棉袄 掼 在 床上
- ném cái áo bông lên giường.
- 躺 在 床上 休息
- Nằm trên giường nghỉ ngơi.
- 起床 去 上班
- Dậy đi làm.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 把 凉席 摊 在 床上
- trải chiếu ra giường.
- 床上 铺 着 席子
- Trên giường có trải chiếu.
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 床单 上 有 美丽 的 花纹
- Trên ga trải giường có hoa văn đẹp.
- 她 在 床上 铺 被子
- Cô ấy đang trải chăn trên giường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堵床上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堵床上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
堵›
床›