堵床上 dǔ chuángshàng

Từ hán việt: 【đổ sàng thượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "堵床上" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đổ sàng thượng). Ý nghĩa là: (coll.) để bắt một cặp vợ chồng ngoại tình trong hành động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 堵床上 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 堵床上 khi là Động từ

(coll.) để bắt một cặp vợ chồng ngoại tình trong hành động

(coll.) to catch an adulterous couple in the act

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵床上

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 挨时间 áishíjiān 起床 qǐchuáng

    - Tôi dậy muộn mỗi sáng.

  • - 路上 lùshàng 堵车 dǔchē nǎi 迟到 chídào le

    - Đường bị tắc thế là đã đến muộn.

  • - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

  • - 不要 búyào kào zài zhè shàng

    - Đừng tựa vào bức tường này.

  • - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng yòu 堵车 dǔchē le

    - Sáng nay lại tắc đường rồi.

  • - 道路 dàolù shàng 发生 fāshēng le 堵塞 dǔsè

    - Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.

  • - 可不 kěbù 上班 shàngbān 堵车 dǔchē 迟到 chídào

    - Đúng thế, đi làm tắc đường thì sợ muộn.

  • - 因为 yīnwèi 交通堵塞 jiāotōngdǔsè 上班 shàngbān 迟到 chídào le

    - Tôi đi làm muộn vì tắc đường.

  • - 床上 chuángshàng yǒu dǐng xīn 蚊帐 wénzhàng

    - Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.

  • - 棉袄 miánǎo guàn zài 床上 chuángshàng

    - ném cái áo bông lên giường.

  • - tǎng zài 床上 chuángshàng 休息 xiūxī

    - Nằm trên giường nghỉ ngơi.

  • - 起床 qǐchuáng 上班 shàngbān

    - Dậy đi làm.

  • - 孩子 háizi men 上床 shàngchuáng 前要 qiányào 刷牙 shuāyá

    - Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.

  • - 痔疮 zhìchuāng shì 临床 línchuáng shàng zuì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng 之一 zhīyī

    - Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.

  • - 凉席 liángxí tān zài 床上 chuángshàng

    - trải chiếu ra giường.

  • - 床上 chuángshàng zhe 席子 xízi

    - Trên giường có trải chiếu.

  • - tǎng zài 床垫 chuángdiàn shàng 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

  • - 床头 chuángtóu shàng yǒu 一个 yígè zhǎng 枕垫 zhěndiàn

    - Trên đầu giường có một chiếc gối dài.

  • - 床单 chuángdān shàng yǒu 美丽 měilì de 花纹 huāwén

    - Trên ga trải giường có hoa văn đẹp.

  • - zài 床上 chuángshàng 被子 bèizi

    - Cô ấy đang trải chăn trên giường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 堵床上

Hình ảnh minh họa cho từ 堵床上

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堵床上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJKA (土十大日)
    • Bảng mã:U+5835
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao