庆尚南道 qìng shàng nán dào

Từ hán việt: 【khánh thượng na đạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "庆尚南道" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khánh thượng na đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Gyeongsang Nam, ở đông nam Hàn Quốc, thủ đô Changwon .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 庆尚南道 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Tỉnh Gyeongsang Nam, ở đông nam Hàn Quốc, thủ đô Changwon 昌 原

South Gyeongsang Province, in southeast South Korea, capital Changwon 昌原 [Chāng yuán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆尚南道

  • - 我们 wǒmen 知道 zhīdào 阿伯丁 ābódīng de shì le

    - Chúng tôi biết về Aberdeen.

  • - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • - de 伯伯 bóbó zhù zài 南方 nánfāng

    - Bác của tôi sống ở miền nam.

  • - shì xiǎng ràng 知道 zhīdào 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维是 wéishì 敌人 dírén

    - Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.

  • - 越南 yuènán 海阳 hǎiyáng 省有 shěngyǒu 一道 yīdào cài hěn 有名 yǒumíng de 叫做 jiàozuò 禾虫 héchóng 煎蛋 jiāndàn

    - Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng

  • - 他们 tāmen 知道 zhīdào zài 南美洲 nánměizhōu de 遭遇 zāoyù

    - Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.

  • - 越南 yuènán de 国庆节 guóqìngjié shì 九月 jiǔyuè 二日 èrrì

    - Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.

  • - 同道 tóngdào 南下 nánxià

    - cùng đường đi xuống phía Nam.

  • - 赤道 chìdào shì 南半球 nánbànqiú 北半球 běibànqiú de 分界 fēnjiè

    - Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.

  • - 一条 yītiáo 南北 nánběi 走向 zǒuxiàng de 道路 dàolù

    - con đường đi theo hướng nam bắc.

  • - shì 地地道道 dìdìdàodào de 越南人 yuènánrén

    - Anh ta là người Việt 100%.

  • - zhè 道菜 dàocài yǒu 浓厚 nónghòu de 南味 nánwèi

    - Món này mang hương vị miền Nam đậm đà.

  • - 越南 yuènán U23 duì 夺冠 duóguàn hòu 数万名 shùwànmíng 球迷 qiúmí 上街 shàngjiē 庆祝 qìngzhù

    - Hàng vạn cổ động viên lên phố đi bão sau chiến thắng của đội tuyển U23 Việt Nam.

  • - 尚且 shàngqiě 知道 zhīdào 详情 xiángqíng 何况 hékuàng

    - Tôi còn chưa biết chi tiết, huống chi là bạn.

  • - lǎo tián 走南闯北 zǒunánchuǎngběi 几十年 jǐshínián xíng 形色 xíngsè de rén dōu 打过 dǎguò 交道 jiāodào

    - Lão Thiên đã đi khắp miền bắc và nam trong nhiều thập kỷ và đã tiếp xúc với đủ loại người.

  • - 2023 nián 越南 yuènán 国庆节 guóqìngjié 放假 fàngjià 4 tiān

    - Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庆尚南道

Hình ảnh minh họa cho từ 庆尚南道

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庆尚南道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Qìng
    • Âm hán việt: Khanh , Khánh , Khương
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+5E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao