广告助理 Guǎnggào zhùlǐ

Từ hán việt: 【quảng cáo trợ lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "广告助理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 广

Đọc nhanh: 广 (quảng cáo trợ lí). Ý nghĩa là: Advertising Assistant Trợ lý tiếp thị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 广告助理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 广告助理 khi là Danh từ

Advertising Assistant Trợ lý tiếp thị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告助理

  • - 刊登 kāndēng 广告 guǎnggào

    - Đăng quảng cáo.

  • - 广告 guǎnggào 产品 chǎnpǐn

    - Quảng cáo sản phẩm.

  • - 广告 guǎnggào 服务 fúwù

    - Dịch vụ quảng cáo.

  • - 疏能 shūnéng 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 理解 lǐjiě 古书 gǔshū

    - Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.

  • - 可能 kěnéng 需要 xūyào rén 帮助 bāngzhù zuò 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo

    - Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.

  • - 助教 zhùjiào 学校 xuéxiào zhōng de 助理 zhùlǐ 教员 jiàoyuán

    - Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.

  • - 部长 bùzhǎng 助理 zhùlǐ

    - trợ lý bộ trưởng

  • - shì 助理 zhùlǐ 经理 jīnglǐ

    - Anh ấy là trợ lý quản lý.

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 电视 diànshì shàng de 广告 guǎnggào 越来越 yuèláiyuè 花哨 huāshao

    - quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.

  • - pāi 万宝路 wànbǎolù 广告 guǎnggào 那个 nàgè rén 后悔 hòuhuǐ guò ma

    - Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?

  • - 广告 guǎnggào zhàn le 一栏 yīlán

    - Quảng cáo chiếm một mục.

  • - 注释 zhùshì 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě 文章 wénzhāng

    - Chú thích giúp hiểu bài viết.

  • - 灾区 zāiqū yǒu 困难 kùnnán 我们 wǒmen 理应 lǐyīng 帮助 bāngzhù

    - khu vực bị nạn gặp khó khăn, chúng ta nên giúp đỡ.

  • - 自助 zìzhù 完成 wánchéng le 报告 bàogào

    - Anh ấy đã tự mình hoàn thành báo cáo.

  • - 这份 zhèfèn 报告 bàogào de 结构合理 jiégòuhélǐ

    - Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.

  • - 经理 jīnglǐ duì 报告 bàogào 进行 jìnxíng le 批评 pīpíng

    - Giám đốc đã phê bình báo cáo.

  • - 听说 tīngshuō 上交 shàngjiāo le 毒理学 dúlǐxué 报告 bàogào ma

    - Bạn có nghe nói tôi cũng đã lật bản báo cáo độc chất học không?

  • - 杂志 zázhì 刊登 kāndēng le 五则 wǔzé 广告 guǎnggào

    - Tạp chí đăng năm mục quảng cáo.

  • - 公司 gōngsī 借助 jièzhù 广告 guǎnggào 提升 tíshēng le 销量 xiāoliàng

    - Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 广告助理

Hình ảnh minh họa cho từ 广告助理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告助理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao