Đọc nhanh: 广告助理 (quảng cáo trợ lí). Ý nghĩa là: Advertising Assistant Trợ lý tiếp thị.
Ý nghĩa của 广告助理 khi là Danh từ
✪ Advertising Assistant Trợ lý tiếp thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告助理
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 他 是 助理 经理
- Anh ấy là trợ lý quản lý.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 注释 帮助 理解 文章
- Chú thích giúp hiểu bài viết.
- 灾区 有 困难 , 我们 理应 帮助
- khu vực bị nạn gặp khó khăn, chúng ta nên giúp đỡ.
- 他 自助 完成 了 报告
- Anh ấy đã tự mình hoàn thành báo cáo.
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 经理 对 报告 进行 了 批评
- Giám đốc đã phê bình báo cáo.
- 那 你 听说 我 上交 了 毒理学 报告 吗
- Bạn có nghe nói tôi cũng đã lật bản báo cáo độc chất học không?
- 杂志 刊登 了 五则 广告
- Tạp chí đăng năm mục quảng cáo.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广告助理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告助理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
告›
广›
理›