Đọc nhanh: 干旱土 (can hạn thổ). Ý nghĩa là: Aridosols (Phân loại đất Trung Quốc).
Ý nghĩa của 干旱土 khi là Danh từ
✪ Aridosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Aridosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干旱土
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 这 菠菜 没洗 干净 , 有点儿 土腥气
- rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.
- 干旱 的 地区
- khu vực khô hạn
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 土地 干裂
- đất khô nứt nẻ
- 气候 干旱
- khí hậu khô hạn
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 干旱 的 天气
- thời tiết khô hạn
- 土壤 干燥 得 开裂 了
- Đất khô đến nỗi nứt nẻ.
- 因为 干旱 , 麦子 都 瞎 了
- Bởi vì hạn hán, lùa mì đều lép hết rồi.
- 干旱 的 季节
- mùa khô hạn
- 由于 干旱 , 农作物 都 枯死 了
- Do hạn hán, cây trồng đều bị chết khô.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 干旱 持续 了 好多个 星期
- Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.
- 这片 土地 十分 干燥
- Vùng đất này rất khô.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
- 快到 干旱 的 季节 里
- Sắp tới mùa khô rồi.
- 由于 大旱 四个 月 , 水库 干枯 了
- Do hạn hán kéo dài trong 4 tháng, hồ chứa nước đã cạn kiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干旱土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干旱土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
干›
旱›