Đọc nhanh: 干性睑绿炎 (can tính kiểm lục viêm). Ý nghĩa là: toét mắt.
Ý nghĩa của 干性睑绿炎 khi là Động từ
✪ toét mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干性睑绿炎
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 她 的 性格 十分 干脆
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干性睑绿炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干性睑绿炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
性›
炎›
睑›
绿›