Đọc nhanh: 常事 (thường sự). Ý nghĩa là: việc thường; việc bình thường, việc thường thấy. Ví dụ : - 胜败兵家常事。 thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
Ý nghĩa của 常事 khi là Danh từ
✪ việc thường; việc bình thường
平常的事
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
✪ việc thường thấy
常见的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常事
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 我 的 伴侣 非常 支持 我 的 事业
- Người bạn đời của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 他 遇事 非常 淡定
- Anh ấy rất bình tĩnh khi gặp sự cố.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 她 处事 方式 非常灵活
- Cách cô ấy xử lý mọi việc rất linh hoạt.
- 如果 做事 常常 半途而废 , 那 终将 一事无成
- Nếu như bạn làm việc luôn luôn bỏ dở giữa chừng thì cuối cùng một việc thôi cũng sẽ không thể hoàn tất.
- 他常 忆起 童年 趣事
- Anh ấy thường nhớ lại những chuyện thú vị thời thơ ấu.
- 事情 非常 急迫
- Sự việc rất gấp gáp.
- 他 常常 套近乎 同事
- Anh ấy thường lôi kéo đồng nghiệp.
- 伯母 经常 给 我 讲故事
- Bác gái tôi thường kể chuyện cho tôi nghe.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 他 做事 非常 草率
- Anh ấy làm việc rất cẩu thả.
- 凡事 照常进行
- Mọi việc vẫn tiếp tục như thường lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
常›