Đọc nhanh: 奇事 (kỳ sự). Ý nghĩa là: kỳ quan.
Ý nghĩa của 奇事 khi là Danh từ
✪ kỳ quan
marvel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇事
- 离奇 的 故事
- câu chuyện ly kỳ.
- 这个 故事 很 奇妙
- Câu chuyện này rất kỳ diệu.
- 拼车 上班 并 不是 什么 稀奇 的 事
- Không có gì hiếm lạ khi mang đi chung xe để làm việc.
- 传说 记载 神奇 故事
- Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.
- 那 故事 十分 奇异
- Câu chuyện đó rất kỳ lạ.
- 此事 透着 些 诡奇
- Chuyện này có chút kỳ quái.
- 她 感到 事情 很 奇妙
- Cô ấy thấy sự việc rất kỳ diệu.
- 奇事 突现 惊 众人
- Chuyện bất ngờ kinh động mọi người.
- 此事 令人 觉 惊奇
- Chuyện này khiến người thấy kinh ngạc.
- 这事奇 得 令人 惊
- Chuyện này bất thường đến mức kinh ngạc.
- 这些 就是 戳穿 他们 所谓 的 经济 奇迹 的 事实
- Đây là những sự thật đã vạch trần cái gọi là phép màu kinh tế của họ.
- 此事 奇巧 难 预料
- Việc này rất xảo diệu khó dự đoán.
- 我们 常常 为了 深爱 的 人 做些 稀奇古怪 的 事
- Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.
- 这件 事情 很 奇怪
- Chuyện này rất kỳ lạ.
- 这件 事 真让人 奇怪
- Chuyện này thực sự làm cho mọi người khó hiểu.
- 他 对 新 事物 充满 好奇
- Anh ấy rất tò mò về sự vật mới.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
- 神奇 的 故事 吸引 我
- Câu chuyện thần kỹ thu hút tôi.
- 我 对 新 事物 很 好奇
- Tôi tò mò về những điều mới mẻ.
- 这个 故事 很 离奇 , 类乎 神话
- câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
奇›