Đọc nhanh: 帮会 (bang hội). Ý nghĩa là: bang hội; hội kín (cách gọi những tổ chức bí mật trong dân gian, như Thanh Bang, Hồng Bang, Kha Lão hội v.v...thời trước).; hội kín; bang.
Ý nghĩa của 帮会 khi là Danh từ
✪ bang hội; hội kín (cách gọi những tổ chức bí mật trong dân gian, như Thanh Bang, Hồng Bang, Kha Lão hội v.v...thời trước).; hội kín; bang
旧社会民间秘密组织,(如青帮,洪帮,哥老会等)的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮会
- 我会 尽可能 帮助 你
- Tôi sẽ giúp bạn hết sức mình.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 我会 帮 你 把 一把 关
- Tôi sẽ giúp bạn kiểm tra kỹ lưỡng.
- 医生 会 帮助 她 生产
- Bác sĩ sẽ giúp cô ấy sinh.
- 假如 你 需要 帮助 , 我会 来 帮 你
- Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ đến giúp bạn.
- 如果 有 时间 , 我会 帮忙
- Nếu có thời gian, tôi sẽ giúp.
- 我会 酬谢 你 的 帮助
- Tôi sẽ đền đáp sự giúp đỡ của bạn.
- 流浪者 需要 社会 的 帮助
- Người lang thang cần sự giúp đỡ của xã hội.
- 警察 帮助 维持 社会秩序
- Cảnh sát giúp duy trì trật tự xã hội.
- 慈善 社会 鼓励 帮助 别人
- Tổ chức từ thiện cổ vũ giúp đỡ người khác.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 她 的 体会 对 我们 很 有 帮助
- Kinh nghiệm của cô ấy rất hữu ích cho chúng tôi.
- 我 当然 会 想方设法 帮 你 的
- Tất nhiên tôi sẽ tìm mọi cách để giúp bạn.
- 这 是 个 口哨 会 给 你 招来 帮手
- Đó là một cái còi sẽ mang lại cho bạn một phụ tá.
- 假如 你 需要 帮助 , 我会 在 这里
- Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ ở đây.
- 我 以前 会帮 葛兰 表弟 脱衣服
- Tôi đã từng cởi quần áo cho anh họ Glenn của tôi.
- 我 知道 他 的 帮助 不会 是 无偿 的
- Tôi biết sự giúp đỡ của anh ấy sẽ không miễn phí.
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
- 这次 经验 有助于 帮助 她 改变 社会意识
- Trải qua trải nghiệm này sẽ giúp cô ấy thay đổi nhận thức về xã hội.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帮会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帮会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
帮›