带香味的水 dài xiāngwèi de shuǐ

Từ hán việt: 【đới hương vị đích thuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "带香味的水" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đới hương vị đích thuỷ). Ý nghĩa là: Nước thơm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 带香味的水 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 带香味的水 khi là Danh từ

Nước thơm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带香味的水

  • - zhè kuǎn 香水 xiāngshuǐ de 香味 xiāngwèi 郁烈 yùliè

    - Hương thơm của loại nước hoa này ngào ngạt.

  • - 这种 zhèzhǒng 香水 xiāngshuǐ yǒu 清淡 qīngdàn de huā 香味 xiāngwèi

    - Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.

  • - 你们 nǐmen yòng 鼻子 bízi 喝水 hēshuǐ 嘴里 zuǐlǐ yǒu 鼻屎 bíshǐ de 味道 wèidao ma

    - các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?

  • - 身上 shēnshàng de 香水味 xiāngshuǐwèi 扑鼻 pūbí

    - Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.

  • - yòng de 香草 xiāngcǎo yuè duō 沙司 shāsī de 味道 wèidao jiù yuè 刺鼻 cìbí

    - Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - zhè 蛋糕 dàngāo de 香味 xiāngwèi zhēn 诱人 yòurén

    - Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.

  • - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • - 喜欢 xǐhuan 檀香 tánxiāng de 味道 wèidao

    - Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.

  • - 闻见 wénjiàn le 饭菜 fàncài de 香味 xiāngwèi

    - Tôi ngửi thấy mùi thơm của thức ăn.

  • - 香烟 xiāngyān de 烟味 yānwèi ràng 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.

  • - de 同伴 tóngbàn 忘带 wàngdài le shuǐ

    - Bạn đồng hành của tôi quên mang nước.

  • - 爆米花 bàomǐhuā de 味道 wèidao 很香 hěnxiāng

    - Vị của bỏng ngô rất thơm.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 品牌 pǐnpái de 香水 xiāngshuǐ

    - Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.

  • - 香水 xiāngshuǐ de 味道 wèidao 不错 bùcuò

    - Mùi hương của loại nước hoa đó cũng được.

  • - 空气 kōngqì dài zhe 浓浓的 nóngnóngde zǒu le wèi de 油彩 yóucǎi 油膏 yóugāo 香囊 xiāngnáng de 气味 qìwèi

    - Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.

  • - 空气 kōngqì zhōng 残留 cánliú zhe 香水 xiāngshuǐ de 味道 wèidao

    - Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.

  • - 我们 wǒmen 闻到 wéndào 厨房 chúfáng de 香味 xiāngwèi zhí 流口水 liúkǒushuǐ

    - Chúng tôi ngửi thấy mùi thơm từ nhà bếp làm nước miếng chảy ra.

  • - 香水 xiāngshuǐ de 气味 qìwèi 清幽 qīngyōu

    - Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.

  • - 身上 shēnshàng de 香水 xiāngshuǐ 味道 wèidao 很冲 hěnchōng

    - Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 带香味的水

Hình ảnh minh họa cho từ 带香味的水

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带香味的水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao