Đọc nhanh: 帝王切开 (đế vương thiết khai). Ý nghĩa là: Mổ lấy thai.
Ý nghĩa của 帝王切开 khi là Động từ
✪ Mổ lấy thai
Cesarean section
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝王切开
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 开始 颈部 切开
- Bắt đầu vết mổ cổ.
- 他 比比 画画 说开 了 , 就是 众 王之王 、 拔尖 之王 !
- anh ta hoa tay múa chân và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 帝王行 禅让 之 举
- Hoàng đế thực hiện hành động truyền ngôi.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 这 一切 都 从 那 俄国人 开始
- Tất cả những thứ chết tiệt này bắt đầu với tiếng Nga đó
- 请 王老师 给 他 开蒙
- mời thầy Vương dạy vỡ lòng cho cậu ta.
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 她 切开 了 木瓜 吃
- Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 我 已经 习惯 了 男人 对 我 垂涎三尺 蛋糕 一切 开 , 孩子 们 就 垂涎三尺 了
- tôi đã quen với việc đàn ông thèm thuồng tôi rồi bánh gato vừa cắt, các bé đã rất thèm rồi
- 我 愿意 敞开 自己 的 心扉 , 向 她 倾诉 一切
- tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帝王切开
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帝王切开 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
帝›
开›
王›