希腊字母 xīlà zìmǔ

Từ hán việt: 【hi tịch tự mẫu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "希腊字母" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi tịch tự mẫu). Ý nghĩa là: chữ cái Hy Lạp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 希腊字母 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 希腊字母 khi là Danh từ

chữ cái Hy Lạp

希腊文的字母数学、物理、天文等学科常用做符号

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希腊字母

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • - 连续 liánxù 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí dōu zài 唉声叹气 āishēngtànqì 希望 xīwàng néng cóng 母亲 mǔqīn 那弄点 nànòngdiǎn qián

    - Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.

  • - 戴安娜 dàiānnà zài 希腊 xīlà 罗马 luómǎ 神话 shénhuà 中是 zhōngshì 狩猎 shòuliè 女神 nǚshén

    - Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.

  • - 注音字母 zhùyīnzìmǔ

    - chữ chú âm

  • - 这些 zhèxiē 字母 zìmǔ wèi 声母 shēngmǔ

    - Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.

  • - 这是 zhèshì 拉丁字母 lādīngzìmǔ

    - Đây là chữ la tinh.

  • - zhè 香烟盒 xiāngyānhé 上刻 shàngkè zhù 姓名 xìngmíng de 首字母 shǒuzìmǔ

    - Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.

  • - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ 易读 yìdú

    - Chữ phiên âm dễ đọc.

  • - 字母 zìmǔ 反映 fǎnyìng 声母 shēngmǔ 特点 tèdiǎn

    - Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.

  • - 字母 zìmǔ 代表 dàibiǎo 声母 shēngmǔ 发音 fāyīn

    - Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.

  • - 字母 zìmǔ 体现 tǐxiàn 声母 shēngmǔ 特征 tèzhēng

    - Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.

  • - 字母 zìmǔ 组成 zǔchéng 单词 dāncí

    - Chữ cái tạo thành từ đơn.

  • - yào 认识 rènshí 这些 zhèxiē 字母 zìmǔ

    - Cần nhận biết những chữ cái này.

  • - 这些 zhèxiē yǒu 10 字母 zìmǔ

    - Chỗ này có 10 chữ cái.

  • - 学会 xuéhuì 字母 zìmǔ hěn 重要 zhòngyào

    - Học được chữ cái rất quan trọng.

  • - 大写字母 dàxiězìmǔ hěn 好看 hǎokàn

    - Chữ cái viết hoa rất đẹp.

  • - 小写字母 xiǎoxiězìmǔ jiào 简洁 jiǎnjié

    - Chữ viết thường đơn giản hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 希腊字母

Hình ảnh minh họa cho từ 希腊字母

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希腊字母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Là , Xī
    • Âm hán việt: Lạp , Tích , Tịch
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTA (月廿日)
    • Bảng mã:U+814A
    • Tần suất sử dụng:Cao