Đọc nhanh: 希神 (hi thần). Ý nghĩa là: thần thoại Hy Lạp, viết tắt cho 希臘神話 | 希腊神话.
Ý nghĩa của 希神 khi là Danh từ
✪ thần thoại Hy Lạp
Greek mythology
✪ viết tắt cho 希臘神話 | 希腊神话
abbr. for 希臘神話|希腊神话 [Xi1 là shén huà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希神
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 他 希望 神明 保佑
- Anh ấy hy vọng thần linh phù hộ.
- 希腊神话 很 有名
- Thần thoại Hy Lạp rất nổi tiếng.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm希›
神›