Đọc nhanh: 帘幕 (liêm mạc). Ý nghĩa là: rèm che cửa hàng (để tạo sự riêng tư và dùng làm quảng cáo), màn hình treo.
Ý nghĩa của 帘幕 khi là Danh từ
✪ rèm che cửa hàng (để tạo sự riêng tư và dùng làm quảng cáo)
curtain over shop door (for privacy and serving as advertisement)
✪ màn hình treo
hanging screen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帘幕
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 掀 门帘
- vén rèm cửa
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 恋幕 之情
- tình cảm lưu luyến.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 现在 可以 屏幕 排版
- Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 开幕词
- Diễn văn khai mạc.
- 看 了 这幅 画 , 我 不禁 回忆起 儿时 生活 的 一幕 来
- xem bức tranh này, tôi chợt nhớ lại quãng đời thời thơ ấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帘幕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帘幕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帘›
幕›