Đọc nhanh: 希伯莱语 (hi bá lai ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ hebrew.
Ý nghĩa của 希伯莱语 khi là Danh từ
✪ Ngôn ngữ hebrew
Hebrew language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯莱语
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 我 希望 成为 一个 汉语 老师
- Tôi hi vọng có thể trở thành giáo viên tiếng Trung.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希伯莱语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希伯莱语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
希›
莱›
语›