Đọc nhanh: 希伯来 (hi bá lai). Ý nghĩa là: Tiếng Do Thái.
Ý nghĩa của 希伯来 khi là Danh từ
✪ Tiếng Do Thái
Hebrew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯来
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 我 希望 你 将来 不 后悔
- Tôi hi vọng tương lai bạn sẽ không hối hận.
- 希望 变得 越来越 渺
- Hy vọng ngày càng trở nên mờ mịt.
- 我们 希望 能 带来 吉祥
- Chúng tôi hy vọng có thể mang lại vận may.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 我 希望 他们 准时 到来
- Tôi mong họ sẽ đến đúng giờ.
- 真 希望 这天 永远 别 到来
- Tôi đã hy vọng ngày này sẽ không bao giờ đến.
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
- 正在 这个 节骨眼 上 索厄 伯里 回来 了
- Vào thời điểm này, Soahbury đã trở lại.
- 希望 你 能 带来 福音
- hi vọng anh mang đến tin vui.
- 你 希望 我能 振作起来 做 一些 有意思 的 事情
- Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 我 希望 将来 邀请 你 到 广东 吃 粤菜
- Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.
- 他 的 将来 充满希望
- Tương lai của anh ấy đầy hy vọng.
- 他 的 未来 充满希望
- Tương lai của anh ấy tràn đầy hy vọng.
- 拾 得 金笔 一支 , 希望 失主 前来 认领
- nhặt được cây bút máy, hi vọng người mất đến nhận.
- 她 希望 自己 将来 是 一位 贤妻良母
- Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.
- 现在 看来 还 有点 希望
- Xem ra bây giờ vẫn có chút hy vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希伯来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希伯来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
希›
来›