Đọc nhanh: 希伯来书 (hi bá lai thư). Ý nghĩa là: Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Hê-bơ-rơ.
Ý nghĩa của 希伯来书 khi là Danh từ
✪ Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Hê-bơ-rơ
Epistle of St Paul to the Hebrews
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯来书
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 我 希望 你 将来 不 后悔
- Tôi hi vọng tương lai bạn sẽ không hối hận.
- 他 怀里 的 书 掉下来 了
- Cuốn sách trên tay anh rơi xuống.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 这 本书 带来 人生 的 启示
- Cuốn sách này có những gợi ý về cuộc sống.
- 希望 变得 越来越 渺
- Hy vọng ngày càng trở nên mờ mịt.
- 这 本书 本来 是 我 的
- Quyển sách này vốn dĩ là của tôi.
- 我们 希望 能 带来 吉祥
- Chúng tôi hy vọng có thể mang lại vận may.
- 递上来 那本书
- Đưa cuốn sách đó lên đây.
- 读书 带来 好多 补
- Đọc sách mang lại nhiều lợi ích.
- 请 把 这 本书 反过来
- Vui lòng lật ngược quyển sách này lại.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 他 来看 我 , 无非 是 想 借 一 本书
- Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách.
- 书本 叠起来 放 桌上
- Sách được xếp chồng lên đặt trên bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希伯来书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希伯来书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
伯›
希›
来›