Đọc nhanh: 师尊 (sư tôn). Ý nghĩa là: bậc thầy, giáo viên.
Ý nghĩa của 师尊 khi là Danh từ
✪ bậc thầy
master
✪ giáo viên
teacher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师尊
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 尊称 他 为 老师
- tôn anh ấy làm thầy
- 尊敬老师
- kính trọng thầy giáo
- 老师 与 学生 之间 应该 有 尊重
- Giữa giáo viên và học sinh nên có sự tôn trọng.
- 我们 从小 就 被 教导 要 尊重 老师
- Chúng ta được dạy phải kính trọng thầy cô từ khi còn nhỏ.
- 这位 导师 深受 弟子 尊敬
- Vị đạo sư này được các đệ tử kính trọng.
- 学生 要 懂得 尊重 老师
- Học sinh phải tôn kính giáo viên.
- 学生 应该 尊敬老师
- Học sinh nên tôn trọng giáo viên của mình.
- 他 是 我 最 尊敬 的 老师
- Anh ấy là giáo viên mà tôi kính trọng nhất.
- 他 是 一个 尊敬 的 老师
- Ông ấy là một thầy giáo đáng kính.
- 稳重 的 老师 受 学生 尊敬
- Giáo viên điềm tĩnh được học sinh kính trọng.
- 那位 知名 律师 很受 尊敬
- Vị luật sư nổi tiếng đó được mọi người kính trọng.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 师尊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 师尊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尊›
师›