师友 shī yǒu

Từ hán việt: 【sư hữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "师友" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sư hữu). Ý nghĩa là: người bạn mà bạn có thể tìm kiếm lời khuyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 师友 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 师友 khi là Danh từ

người bạn mà bạn có thể tìm kiếm lời khuyên

friend from whom you can seek advice

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师友

  • - 朋友 péngyou shì 回族 huízú rén

    - Bạn tôi là người dân tộc Hồi.

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - de 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 厨师 chúshī

    - Anh trai tôi là một đầu bếp.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - 哥哥 gēge gēn de 朋友 péngyou 恋爱 liànài le

    - Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.

  • - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • - 投师 tóushī 访友 fǎngyǒu

    - học thầy hỏi bạn

  • - 老师 lǎoshī 比方 bǐfang 友谊 yǒuyì xiàng qiáo

    - Giáo viên ví tình bạn như cây cầu.

  • - 良师益友 liángshīyìyǒu

    - thầy giỏi bạn tốt.

  • - shì 老师 lǎoshī shì de 朋友 péngyou

    - Cô giáo Thị là bạn của tôi.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou gěi 老师 lǎoshī 行礼 xínglǐ

    - các em nhỏ chào thầy giáo.

  • - 毫无疑问 háowúyíwèn shì de 良师益友 liángshīyìyǒu

    - Cô ấy chắc chắn là cố vấn của tôi.

  • - wén 老师 lǎoshī shì 妈妈 māma de 朋友 péngyou

    - Cô giáo Văn là bạn của mẹ tôi.

  • - xiāng 老师 lǎoshī shì de 朋友 péngyou

    - Cô giáo Hương là bạn của tôi.

  • - jiē 老师 lǎoshī shì de 朋友 péngyou

    - Thầy giáo Tiếp là bạn của tôi.

  • - cái 老师 lǎoshī shì de 朋友 péngyou

    - Thầy Tài là bạn của tôi.

  • - 老师 lǎoshī shì de 朋友 péngyou

    - Thầy Hứa là bạn của tôi.

  • - jīng 老师 lǎoshī shì de 朋友 péngyou

    - Cô giáo Kinh là bạn của tôi.

  • - 学校 xuéxiào de 老师 lǎoshī hěn 友善 yǒushàn

    - Giáo viên trong trường rất thân thiện.

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 师友

Hình ảnh minh họa cho từ 师友

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 师友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao