Đọc nhanh: 师友 (sư hữu). Ý nghĩa là: người bạn mà bạn có thể tìm kiếm lời khuyên.
Ý nghĩa của 师友 khi là Danh từ
✪ người bạn mà bạn có thể tìm kiếm lời khuyên
friend from whom you can seek advice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师友
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 投师 访友
- học thầy hỏi bạn
- 老师 比方 友谊 像 桥
- Giáo viên ví tình bạn như cây cầu.
- 良师益友
- thầy giỏi bạn tốt.
- 是 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Thị là bạn của tôi.
- 小朋友 给 老师 行礼
- các em nhỏ chào thầy giáo.
- 毫无疑问 她 是 我 的 良师益友
- Cô ấy chắc chắn là cố vấn của tôi.
- 闻 老师 是 我 妈妈 的 朋友
- Cô giáo Văn là bạn của mẹ tôi.
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
- 接 老师 是 我 的 朋友
- Thầy giáo Tiếp là bạn của tôi.
- 才 老师 是 我 的 朋友
- Thầy Tài là bạn của tôi.
- 许 老师 是 我 的 朋友
- Thầy Hứa là bạn của tôi.
- 经 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Kinh là bạn của tôi.
- 学校 里 的 老师 很 友善
- Giáo viên trong trường rất thân thiện.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 师友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 师友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
师›