布防迎战 bùfáng yíngzhàn

Từ hán việt: 【bố phòng nghênh chiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "布防迎战" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bố phòng nghênh chiến). Ý nghĩa là: chuẩn bị đối đầu trực diện với kẻ thù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 布防迎战 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 布防迎战 khi là Từ điển

chuẩn bị đối đầu trực diện với kẻ thù

to prepare to meet the enemy head-on

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布防迎战

  • - 干净 gānjìng de 亚麻布 yàmábù néng 防止 fángzhǐ 房间 fángjiān 发霉 fāméi

    - Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.

  • - 沿江 yánjiāng 布防 bùfáng

    - lực lượng phòng thủ ven sông

  • - 边防战士 biānfángzhànshì

    - chiến sĩ biên phòng

  • - 战云密布 zhànyúnmìbù

    - không khí chiến tranh bao trùm.

  • - 防御战 fángyùzhàn

    - đánh phòng ngự

  • - 我队 wǒduì zài 决赛 juésài 中将 zhōngjiàng 迎战 yíngzhàn 欧洲 ōuzhōu 劲旅 jìnglǚ

    - Trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ đấu với đội mạnh Châu Âu.

  • - 迎战 yíngzhàn 敌军 díjūn

    - nghênh chiến quân giặc

  • - 边防战士 biānfángzhànshì 保卫国家 bǎowèiguójiā

    - Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.

  • - 海防 hǎifáng 战士 zhànshì 瞭望 liàowàng zhe 广阔 guǎngkuò de 海面 hǎimiàn

    - các chiến sĩ ở vùng hải đảo đang quan sát mặt biển mênh mông rộng lớn.

  • - 盔甲 kuījiǎ shì 战士 zhànshì de 重要 zhòngyào 防护 fánghù 装备 zhuāngbèi

    - Áo giáp là trang bị bảo vệ quan trọng của chiến sĩ.

  • - 士兵 shìbīng 穿 chuān shàng 坚固 jiāngù de 盔甲 kuījiǎ 准备 zhǔnbèi 迎战 yíngzhàn 敌人 dírén

    - Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.

  • - 边防战士 biānfángzhànshì 沿着 yánzhe 脚印 jiǎoyìn 追踪 zhuīzōng 潜入 qiánrù 国境 guójìng de rén

    - chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.

  • - 解放军 jiěfàngjūn 战士 zhànshì 常年 chángnián 守卫 shǒuwèi zài 祖国 zǔguó de 海防 hǎifáng 前哨 qiánshào

    - các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.

  • - zhè kuǎn 防晒霜 fángshàishuāng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.

  • - 欧州 ōuzhōu 上空 shàngkōng 乌云密布 wūyúnmìbù 战争 zhànzhēng 即将 jíjiāng 爆发 bàofā

    - Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra

  • - 我们 wǒmen yào 做好 zuòhǎo 预备 yùbèi 迎接挑战 yíngjiētiǎozhàn

    - Chúng ta phải chuẩn bị để đương đầu với thử thách.

  • - 45 míng 精兵 jīngbīng 渡江 dùjiāng 作战 zuòzhàn 敌人 dírén 建立 jiànlì 防守 fángshǒu 攻势 gōngshì 做好 zuòhǎo 作战 zuòzhàn 准备 zhǔnbèi

    - 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.

  • - 将领 jiànglǐng méi lái 迎战 yíngzhàn 倒来 dàolái le 一批 yīpī 虾兵蟹将 xiābīngxièjiàng

    - Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép

  • - 我们 wǒmen de 边防战士 biānfángzhànshì zài 敌人 dírén 猛烈 měngliè 进攻 jìngōng xià 巍然 wēirán dòng

    - Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.

  • - 挑战 tiǎozhàn 当前 dāngqián 我们 wǒmen yào 迎难而上 yíngnánérshàng

    - Thử thách đang ở trước mắt, chúng ta phải vượt lên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 布防迎战

Hình ảnh minh họa cho từ 布防迎战

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布防迎战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao