Đọc nhanh: 市政税 (thị chính thuế). Ý nghĩa là: tỷ lệ hội đồng thành phố, thuế thành phố.
Ý nghĩa của 市政税 khi là Danh từ
✪ tỷ lệ hội đồng thành phố
city council rates
✪ thuế thành phố
municipal taxes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市政税
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 市政府 在 哪裡
- Tòa thị chính ở đâu?
- 政府 提高 了 租税
- Chính phủ đã tăng thuế.
- 政府 决定 课税 新 产品
- Chính phủ quyết định thu thuế sản phẩm mới.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 市政府 无法 或 不愿
- Các quan chức thành phố không thể hoặc không muốn
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 材料 已经 报 市政府
- Tài liệu đã được báo cáo lên chính quyền thành phố.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
- 市政当局 批准 了 此次 游行
- Chính quyền thành phố đã phê duyệt cuộc tuần hành này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 市政税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 市政税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
政›
税›