Đọc nhanh: 常宁市 (thường ninh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Trường Ninh ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam.
✪ Thành phố cấp quận Trường Ninh ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam
Changning county level city in Hengyang 衡陽|衡阳 [Héng yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常宁市
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 小 村庄 非常 宁静
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
- 田园生活 非常 宁静
- Cuộc sống nông thôn rất yên bình.
- 我 经常 去 菜市 买菜
- Tôi thường đi chợ rau để mua rau.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 这个 城市 的 治理 非常 好
- Việc quản lý của thành phố này rất tốt.
- 这座 城市 非常 繁华
- Thành phố này rất sầm uất.
- 这座 城市 非常 兴旺
- Thành phố này rất hưng thịnh.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
- 这个 市场 非常 兴隆
- Thị trường này rất thịnh vượng.
- 她 常去 市场 买 东西
- Cô ấy thường đi chợ mua đồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常宁市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常宁市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宁›
市›
常›