Đọc nhanh: 市场供给表 (thị trường cung cấp biểu). Ý nghĩa là: Market supply schedule Biểu cung.
Ý nghĩa của 市场供给表 khi là Danh từ
✪ Market supply schedule Biểu cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场供给表
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 我们 需要 稳定 市场
- Chúng ta cần làm cho thị trường ổn định.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 新 体育场 是 这个 城市 的 骄傲
- cái sân vận động mới là niềm tự hào của thành phố.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 代表 们 陆续 到达 会场
- Các đại biểu lần lượt đến hội trường.
- 欧洲 市场 增长 迅速
- Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 市场 上 供大于求
- Trên thị trường, cung lớn hơn cầu.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 市场 货物 供应 优裕
- Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 我方 市场 这务 商品 供大于求
- Nguồn cung của mặt hàng này trên thị trường của chúng ta đang vượt quá cầu.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 市场供给表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 市场供给表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
场›
市›
给›
表›