Đọc nhanh: 市场价水平 (thị trường giá thuỷ bình). Ý nghĩa là: Mức giá trung bình; giá thị trường (Market Price Level).
Ý nghĩa của 市场价水平 khi là Danh từ
✪ Mức giá trung bình; giá thị trường (Market Price Level)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场价水平
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 市场 价格 贬值 了
- Giá thị trường đã giảm.
- 市场 价格 有涨 有 落
- Giá cả trên thị trường có lúc tăng có lúc giảm.
- 在 这个 市场 , 水果摊 比比皆是
- Ở chợ này, các quầy bán trái cây đâu đâu cũng thấy.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 科技 热潮 使得 股价 飙升 到 极 高 的 水平
- Cơn sốt công nghệ đã khiến giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cực cao.
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
- 市场 价格 大起大落
- giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 超市 降价 销售 水果
- Siêu thị giảm giá để tiêu thụ trái cây.
- 市场 里 的 水果 可以 零售
- Trái cây ở chợ có sẵn để bán lẻ.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 市场 上 的 水果 种类 繁多
- Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.
- 市场 上 的 价格 一直 在 浮动
- Giá cả trên thị trường luôn dao động.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 市场价水平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 市场价水平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
场›
市›
平›
水›