Đọc nhanh: 巴拿马运河 (ba nã mã vận hà). Ý nghĩa là: kênh đào Pa-na-ma; Panama Canal (kênh đào thuộc Panama, nối liền Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, dài khoảng 82 Km).
✪ kênh đào Pa-na-ma; Panama Canal (kênh đào thuộc Panama, nối liền Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, dài khoảng 82 Km)
运河名位于巴拿马共和国中部,横贯巴拿马地峡,全长约八十二公里,沟通太平洋和大西洋间的交通 初为法人雷塞布开凿,因经费不足而中止,后由美国接手,经十年完成,获得单独开凿运河权利与永久租 让权公元一九七七年,在巴国抗争下,美﹑巴两国签订巴拿马运河永久中立及营运条约,规定在公元二○○○年前运河主权归还巴国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拿马运河
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 这个 队 看来 可能 会 拿 奥运会 金牌
- Đội này có vẻ như có thể giành được huy chương vàng Olympic.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 河水 没 了 马背
- Nước sông ngập quá lưng ngựa.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴拿马运河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴拿马运河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
拿›
河›
运›
马›