Đọc nhanh: 巴拉基列夫 (ba lạp cơ liệt phu). Ý nghĩa là: M. A. Balakirev, nhà soạn nhạc người Nga.
Ý nghĩa của 巴拉基列夫 khi là Danh từ
✪ M. A. Balakirev, nhà soạn nhạc người Nga
M.A. Balakirev, Russian composer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拉基列夫
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 拉夫
- bắt phu
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴拉基列夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴拉基列夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
基›
夫›
巴›
拉›