Đọc nhanh: 已见分晓 (dĩ kiến phân hiểu). Ý nghĩa là: (sau khi) bụi đã lắng, kết quả trở nên rõ ràng.
Ý nghĩa của 已见分晓 khi là Từ điển
✪ (sau khi) bụi đã lắng
(after) the dust has settled
✪ kết quả trở nên rõ ràng
the result becomes apparent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已见分晓
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 这 两间 大 教室 已经 分配 给 我们 了
- These two large classrooms have been allocated to us.
- 检举人 已 向 警方 告发 他 ( 是 恐怖分子 )
- Người tố cáo đã tố giác anh ta với cảnh sát (là một kẻ khủng bố).
- 犯罪分子 已经 日暮途穷
- Tên tội phạm này đã chỉ còn ngày tàn.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 这种 鸟 如今 已稀见
- Loài chim này bây giờ hiếm thấy.
- 抢婚 的 风俗 现在 已经 很少 见 了
- Phong tục bắt vợ hiện nay đã rất hiếm gặp.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 问个 分晓
- hỏi cho rõ
- 没 分晓 的话
- nói không hợp đạo lý; nói không ra lẽ.
- 她 早已 知晓 这个 秘密
- Cô ấy đã biết bí mật này từ lâu.
- 这个 人好 没 分晓 , 信口 乱说
- người này không có lẽ phải, mở miệng ra là nói bậy.
- 已 收拾 好 行装 , 明日 破晓 登程
- đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
- 究竟 谁 是 冠军 , 明天 就 见分晓
- Rốt cuộc ai là quán quân, ngày mai mới biết kết quả cuối cùng.
- 邻居 刚刚 已 分娩
- Hàng xóm vừa mới sinh con.
- 发抒 已见
- bày tỏ ý kiến của mình
- 孤行 已见
- một mực làm theo ý mình
- 意见 已经 一致 , 不必 再争 了
- Ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已见分晓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已见分晓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
已›
晓›
见›