差别税则 Chābié shuìzé

Từ hán việt: 【sai biệt thuế tắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "差别税则" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sai biệt thuế tắc). Ý nghĩa là: Nguyên tắc thuế chênh lệch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 差别税则 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 差别税则 khi là Danh từ

Nguyên tắc thuế chênh lệch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差别税则

  • - 千差万别 qiānchāwànbié

    - khác nhau một trời một vực.

  • - 别拗 biéniù zhe 规则 guīzé 行事 xíngshì

    - Đừng hành động trái với quy tắc.

  • - 海外基金 hǎiwàijījīn 转让 zhuǎnràng 差额 chāé 利益 lìyì 免交 miǎnjiāo 税金 shuìjīn

    - Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.

  • - 消灭 xiāomiè chéng xiāng 差别 chābié

    - Xóa bỏ sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.

  • - 别管 biéguǎn shì shuí 一律 yīlǜ àn 原则 yuánzé 办事 bànshì

    - cho dù là ai chăng nữa, cũng đều phải làm theo nguyên tắc.

  • - 逐步 zhúbù 消灭 xiāomiè 脑力劳动 nǎolìláodòng 体力劳动 tǐlìláodòng de 差别 chābié

    - Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.

  • - 他们 tāmen de 观点 guāndiǎn yǒu 本质 běnzhì 差别 chābié

    - Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.

  • - qǐng 辨别 biànbié zhè 两种 liǎngzhǒng 颜色 yánsè de 差异 chāyì

    - Hãy phân biệt sự khác biệt giữa hai màu này.

  • - zhè 两种 liǎngzhǒng 药可别 yàokěbié 同时 tóngshí chī 否则 fǒuzé 药力 yàolì jiù 抵消 dǐxiāo le

    - hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.

  • - 这张 zhèzhāng 纸裁 zhǐcái 特别 tèbié 规则 guīzé

    - Giấy này được cắt rất đều đặn.

  • - 当时 dāngshí de 心情 xīnqíng 特别 tèbié chà

    - Lúc đó tâm trạng tôi rất tệ.

  • - zhè 两个 liǎnggè 方案 fāngàn de 差别 chābié 明显 míngxiǎn

    - Sự khác biệt giữa hai kế hoạch này không rõ rệt.

  • - 自信 zìxìn 自负 zìfù shì yǒu 差别 chābié de 只是 zhǐshì 一字之差 yīzìzhīchà 就是 jiùshì 天壤之别 tiānrǎngzhībié

    - Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.

  • - 这是 zhèshì 语音 yǔyīn 识别 shíbié 时出 shíchū de 差错 chācuò

    - Đó là một trục trặc trong nhận dạng giọng nói.

  • - bié ràng chuán 超载 chāozài le 否则 fǒuzé 它会 tāhuì chén

    - Đừng chở quá tải kẻo thuyền sẽ chìm.

  • - 九天九地 jiǔtiānjiǔdì ( 一个 yígè zài 天上 tiānshàng 一个 yígè zài 地下 dìxià 形容 xíngróng 差别 chābié 极大 jídà )

    - trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.

  • - 销售员 xiāoshòuyuán 之间 zhījiān 存在 cúnzài 级别 jíbié 差异 chāyì

    - không có sự khác biệt về trình độ giữa những người bán hàng.

  • - 差不多 chàbùduō le 别人 biérén 知道 zhīdào hái 以为 yǐwéi zài 欺负 qīfu

    - Vừa vừa thôi nhé, ai không biết còn tưởng tôi bắt nạt cậu nữa đấy!

  • - 学习成绩 xuéxíchéngjì chà 原因 yuányīn shì 刻苦 kèkǔ 再则 zàizé 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ 不对头 búduìtóu

    - thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.

  • - 你别 nǐbié 破坏 pòhuài 规则 guīzé

    - Bạn đừng phá hỏng luật lệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 差别税则

Hình ảnh minh họa cho từ 差别税则

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 差别税则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOLN (月人中弓)
    • Bảng mã:U+5219
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao