Đọc nhanh: 海关税则 (hải quan thuế tắc). Ý nghĩa là: Quy định thuế hải quan.
Ý nghĩa của 海关税则 khi là Danh từ
✪ Quy định thuế hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关税则
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 把 窗户 关 好 , 否则 会 很 冷
- Hãy đóng cửa sổ kỹ, nếu không sẽ rất lạnh.
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 海关 要求 申报 所有 财物
- Hải quan yêu cầu khai báo tất cả tài sản.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 国际 关系 准则
- nguyên tắc quan hệ quốc tế.
- 海关检查 需要 多长时间 ?
- Hải quan kiểm tra mất bao lâu.
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 海关 对 这辆 车 进行 了 检查
- Hải quan đã kiểm tra chiếc xe này.
- 山海关 有 很长 历史
- Sơn Hải Quan có lịch sử lâu đời.
- 山海关 风景 非常 美丽
- Phong cảnh ở Sơn Hải Quan rất đẹp.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海关税则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海关税则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
则›
海›
税›