Đọc nhanh: 工艺科 (công nghệ khoa). Ý nghĩa là: Phòng công nghệ.
Ý nghĩa của 工艺科 khi là Danh từ
✪ Phòng công nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工艺科
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 精妙 的 手工艺品
- hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 艺人 在 仔细 碾琢 工艺品
- Nghệ nhân đang tỉ mỉ điêu khắc sản phẩm thủ công.
- 勾兑 工艺
- công nghệ pha chế rượu.
- 特种工艺
- công nghệ đặc biệt
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 我 最近 在 学校 学习 怎么 制作 工艺品
- gần đây tôi đã học cách làm đồ thủ công ở trường.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 釉 工艺 复杂
- Công nghệ tráng men phức tạp.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 科幻 工作者
- các nhà khoa học hoang tưởng.
- 这件 陶瓷 工艺品 很 精美
- Món đồ gốm sứ này rất tinh xảo.
- 新工艺 提高 了 效率
- Công nghệ mới đã nâng cao hiệu suất.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工艺科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工艺科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
科›
艺›