峻峭 jùnqiào

Từ hán việt: 【tuấn tiễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "峻峭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuấn tiễu). Ý nghĩa là: núi cao dốc đứng; vách núi cheo leo; vọi vọi; vòi vọi; von vót.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 峻峭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 峻峭 khi là Tính từ

núi cao dốc đứng; vách núi cheo leo; vọi vọi; vòi vọi; von vót

形容山高而陡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峻峭

  • - yīn 山势 shānshì 高峻 gāojùn nǎi zài 山腰 shānyāo 休息 xiūxī 片时 piànshí

    - Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.

  • - shān zhī 险峻 xiǎnjùn 宁有 níngyǒu

    - lẽ nào có nơi khác hiểm trở hơn núi này?

  • - 峭立 qiàolì

    - dốc đứng.

  • - 危崖 wēiyá 峭壁 qiàobì 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.

  • - 总之 zǒngzhī 唯有 wéiyǒu dāng 严刑峻罚 yánxíngjùnfá 加之 jiāzhī 违法 wéifǎ 之徒时 zhītúshí 才能 cáinéng 维持 wéichí 社会安定 shèhuìāndìng

    - Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.

  • - 峻山 jùnshān de 景色 jǐngsè 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.

  • - 笔锋 bǐfēng 峭拔 qiàobá

    - ngòi bút sắc sảo.

  • - 山势 shānshì 峭拔 qiàobá

    - thế núi cao và dốc.

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì

    - vách núi cao dựng đứng.

  • - 峭壁 qiàobì 巉岩 chányán

    - vách núi cheo leo.

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • - 那有 nàyǒu 一处 yīchù 峭壁 qiàobì

    - Có một vách đá ở đó.

  • - 前面 qiánmiàn shì zuò 峭壁 qiàobì

    - Phía trước là một vách đá.

  • - 北风 běifēng 冷峭 lěngqiào

    - gió Bắc lạnh buốt.

  • - 北风 běifēng 寒峭 hánqiào

    - gió bắc lạnh ghê người

  • - 峰崴 fēngwǎi 峻峭 jùnqiào 天地 tiāndì

    - Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.

  • - 峭直 qiàozhí ( 刚直 gāngzhí 严峻 yánjùn )

    - cương trực nghiêm túc.

  • - 峻峭 jùnqiào de 山峰 shānfēng 令人敬畏 lìngrénjìngwèi

    - Đỉnh núi cao vút khiến người ta sợ.

  • - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì duì 来说 láishuō shì 一次 yīcì 严峻 yánjùn de 考验 kǎoyàn

    - Kỳ thi này là một kỳ thi khắc nghiệt đối với tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 峻峭

Hình ảnh minh họa cho từ 峻峭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峻峭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Tiễu
    • Nét bút:丨フ丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFB (山火月)
    • Bảng mã:U+5CED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丨フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UICE (山戈金水)
    • Bảng mã:U+5CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao