Đọc nhanh: 霉菌毒素 (môi khuẩn độc tố). Ý nghĩa là: độc tố nấm mốc.
Ý nghĩa của 霉菌毒素 khi là Danh từ
✪ độc tố nấm mốc
mycotoxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霉菌毒素
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 毒素 已 扩散 到 全身
- độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 好 让 你 给 我 下毒 吗
- Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霉菌毒素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霉菌毒素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
素›
菌›
霉›