Đọc nhanh: 岗仁波齐 (cương nhân ba tề). Ý nghĩa là: Núi Gang Rinpoche ở Tây Tạng, cũng được viết 岡仁波齊 | 冈仁波齐.
Ý nghĩa của 岗仁波齐 khi là Danh từ
✪ Núi Gang Rinpoche ở Tây Tạng
Mt Gang Rinpoche in Tibet
✪ cũng được viết 岡仁波齊 | 冈仁波齐
also written 岡仁波齊|冈仁波齐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗仁波齐
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 百花齐放 , 百家争鸣
- Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 她 整齐 了 孩子 的 玩具
- Cô ấy đã sắp xếp đồ chơi của trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岗仁波齐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岗仁波齐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仁›
岗›
波›
齐›