屮艸芔茻 chè cǎo huì mǎng

Từ hán việt: 【triệt thảo _ võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "屮艸芔茻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triệt thảo _ võng). Ý nghĩa là: (chửi thề) Đm; vãi; shit; fuck. Ví dụ : - ! Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Xem ý nghĩa và ví dụ của 屮艸芔茻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 屮艸芔茻 khi là Động từ

(chửi thề) Đm; vãi; shit; fuck

Ví dụ:
  • - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屮艸芔茻

  • - 艸书 cǎoshū 展示 zhǎnshì le 艺术美 yìshùměi

    - Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.

  • - 艸的 cǎode 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.

  • - cǎo 兔子 tùzi shēng le 很多 hěnduō 小兔 xiǎotù

    - Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.

  • - 他养 tāyǎng 了艸 lecǎo 鸡和 jīhé 公鸡 gōngjī

    - Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.

  • - 田里 tiánlǐ yǒu 很多 hěnduō cǎo

    - Có nhiều rơm trong ruộng.

  • - 艸了 cǎole 几页 jǐyè 草稿 cǎogǎo

    - Anh ấy đã nháp vài trang.

  • - 艸稿 cǎogǎo 内容 nèiróng hái 修改 xiūgǎi

    - Nội dung bản nháp cần chỉnh sửa thêm.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào cǎo 本来 běnlái 改进 gǎijìn

    - Chúng ta cần bản nháp để cải thiện.

  • - cǎo 可以 kěyǐ wèi 动物 dòngwù

    - Rơm có thể cho động vật ăn.

  • - cǎo 地里 dìlǐ zhǒng zhe 很多 hěnduō 蔬菜 shūcài

    - Nông thôn trồng nhiều rau củ.

  • - 艸字 cǎozì 让人 ràngrén 难以 nányǐ 阅读 yuèdú

    - Chữ viết cẩu thả làm khó đọc.

  • - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng yǒu 很多 hěnduō cǎo

    - Nơi này có nhiều cỏ.

  • - cǎo 里有 lǐyǒu 清新 qīngxīn de 空气 kōngqì

    - Nông thôn có không khí trong lành.

  • - 喜欢 xǐhuan 艸书 cǎoshū 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách chữ thảo.

  • - 喜欢 xǐhuan 他的 tāde 艸字 cǎozì 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách chữ viết tay của anh ấy.

  • - 在艸 zàicǎo 一份 yīfèn 计划书 jìhuàshū

    - Tôi đang nháp một kế hoạch.

  • - de xiě 很艸 hěncǎo

    - Chữ của anh ấy viết rất cẩu thả.

  • - 的艸 decǎo 写得 xiědé 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chữ viết tay của cô ấy rất đẹp.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 屮艸芔茻

Hình ảnh minh họa cho từ 屮艸芔茻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屮艸芔茻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+0 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:UL (山中)
    • Bảng mã:U+5C6E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+0 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Zào
    • Âm hán việt: Thảo
    • Nét bút:フ丨ノフ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+8278
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp