• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Triệt 屮 (+0 nét)
  • Pinyin: Cǎo , Chè
  • Âm hán việt: Triệt
  • Nét bút:フ丨丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:UL (山中)
  • Bảng mã:U+5C6E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 屮

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 屮 theo âm hán việt

屮 là gì? (Triệt). Bộ Triệt (+0 nét). Tổng 3 nét but (フ). Ý nghĩa là: bộ triệt, Cây cỏ mới mọc. Chi tiết hơn...

Triệt

Từ điển phổ thông

  • bộ triệt

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây cỏ mới mọc, tức là chữ thảo cổ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây cỏ mới mọc

Từ ghép với 屮