屋里人 wūlirén

Từ hán việt: 【ốc lí nhân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "屋里人" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ốc lí nhân). Ý nghĩa là: vợ; nhà tôi; bà xã, người nhà, người trong nhà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 屋里人 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

vợ; nhà tôi; bà xã

妻子也说屋里的

người nhà, người trong nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋里人

  • - 扎到 zhādào 人群 rénqún

    - Chui vào đám đông.

  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • - lǎo 麻烦 máfán rén 心里 xīnli 怪不落 guàibùlà rěn de

    - cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.

  • - 被害人 bèihàirén 名叫 míngjiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 爱德华兹 àidéhuázī

    - Tên nạn nhân là Christopher Edwards.

  • - 破冰 pòbīng rén 为什么 wèishíme yào 杀死 shāsǐ 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú

    - Tại sao Promnestria lại giết Christopher?

  • - 屋子 wūzi 里面 lǐmiàn 有点 yǒudiǎn àn

    - Trong phòng có chút hơi tối.

  • - 漫画 mànhuà de 人物 rénwù dōu hěn 可爱 kěài

    - Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.

  • - 不过 bùguò 东非 dōngfēi de 斯瓦希里 sīwǎxīlǐ rén

    - Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi

  • - 屋里 wūlǐ 很光 hěnguāng

    - Trong phòng rất sáng sủa.

  • - 屋里 wūlǐ 浑是 húnshì yān

    - Trong phòng đầy khói.

  • - 屋里 wūlǐ yǒu 烟味 yānwèi

    - Trong phòng có mùi khói.

  • - 屋里 wūlǐ 没有 méiyǒu rén

    - Trong nhà không có người.

  • - 屋里 wūlǐ tài biē ràng rén 难受 nánshòu

    - Trong phòng quá ngột ngạt khiến người ta khó chịu.

  • - 没有 méiyǒu gēn 别人 biérén 打招呼 dǎzhāohu 一径 yījìng 走进 zǒujìn 屋里 wūlǐ

    - anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.

  • - 屋里 wūlǐ zuò 满满的 mǎnmǎnde 后来 hòulái de rén 没处 méichù 插脚 chājiǎo

    - trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.

  • - 几个 jǐgè rén zài 屋里 wūlǐ 唠扯 làochě 起来 qǐlai

    - mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.

  • - 静悄悄 jìngqiāoqiāo de 好像 hǎoxiàng 屋子里 wūzilǐ 没有 méiyǒu rén

    - Im lặng quá, hình như trong nhà không có người.

  • - 一句 yījù huà 屋子里 wūzilǐ de rén dōu 引得 yǐnde xiào 起来 qǐlai

    - một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.

  • - 屋子 wūzi 里头 lǐtou 坐满 zuòmǎn le rén

    - trong nhà ngồi chật ních người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 屋里人

Hình ảnh minh họa cho từ 屋里人

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屋里人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMIG (尸一戈土)
    • Bảng mã:U+5C4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao