Đọc nhanh: 屋里人 (ốc lí nhân). Ý nghĩa là: vợ; nhà tôi; bà xã, người nhà, người trong nhà.
✪ vợ; nhà tôi; bà xã
妻子也说屋里的
✪ người nhà, người trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋里人
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 屋里 很光
- Trong phòng rất sáng sủa.
- 屋里 浑是 烟
- Trong phòng đầy khói.
- 屋里 有 烟味
- Trong phòng có mùi khói.
- 屋里 没有 人
- Trong nhà không có người.
- 屋里 太 憋 让 人 难受
- Trong phòng quá ngột ngạt khiến người ta khó chịu.
- 他 没有 跟 别人 打招呼 , 一径 走进 屋里
- anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.
- 屋里 坐 得 满满的 , 后来 的 人 没处 插脚
- trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.
- 几个 人 在 屋里 唠扯 起来
- mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.
- 静悄悄 的 , 好像 屋子里 没有 人
- Im lặng quá, hình như trong nhà không có người.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 屋子 里头 坐满 了 人
- trong nhà ngồi chật ních người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屋里人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屋里人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
屋›
里›