叠翠 diécuì

Từ hán việt: 【điệp thuý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叠翠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệp thuý). Ý nghĩa là: cây rừng trùng điệp xanh mướt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叠翠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叠翠 khi là Tính từ

cây rừng trùng điệp xanh mướt

林木青翠重叠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠翠

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 翡翠 fěicuì de 羽毛 yǔmáo 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn

    - Lông của chim trả rất rực rỡ.

  • - 盘子 pánzi 重叠 chóngdié zài 柜子 guìzi

    - Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.

  • - 打叠 dǎdié 精神 jīngshén ( 打起精神 dǎqǐjīngshén )

    - chuẩn bị tinh thần

  • - 葱翠 cōngcuì de 竹林 zhúlín

    - rừng tre xanh biếc.

  • - 小小 xiǎoxiǎo shì 重叠 chóngdié

    - "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 1587 jiàn 折叠 zhédié tuī 货车 huòchē 搬运车 bānyùnchē 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.

  • - 衣服 yīfú 重叠 chóngdié zài 椅子 yǐzi shàng

    - Quần áo được xếp chồng trên ghế.

  • - 熟练地 shúliàndì 折叠 zhédié le 床单 chuángdān

    - Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 被子 bèizi dié 整齐 zhěngqí xiē

    - Gấp chăn cho ngay ngắn hơn.

  • - 那叠 nàdié 报纸 bàozhǐ fàng 桌上 zhuōshàng le

    - Chồng báo đó được đặt ở trên bàn.

  • - 苍翠 cāngcuì de 山峦 shānluán

    - núi non xanh biếc

  • - 层层叠叠 céngcéngdiédié de 雪峰 xuěfēng

    - đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp

  • - 层峦叠翠 céngluándiécuì

    - núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.

  • - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

  • - 冈峦 gāngluán 层叠 céngdié

    - núi đồi trùng điệp

  • - 珠翠 zhūcuì 满头 mǎntóu

    - trên đầu đeo đầy đồ trang sức.

  • - 这块 zhèkuài 翡翠 fěicuì de 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叠翠

Hình ảnh minh họa cho từ 叠翠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叠翠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EEEM (水水水一)
    • Bảng mã:U+53E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMYOJ (尸一卜人十)
    • Bảng mã:U+7FE0
    • Tần suất sử dụng:Cao