Đọc nhanh: 尾君子 (vĩ quân tử). Ý nghĩa là: Bậc quân tử có đuôi, tức con khỉ — Tiếng dùng để chế nhạo người xấu xa mà làm ra bộ quân tử..
Ý nghĩa của 尾君子 khi là Danh từ
✪ Bậc quân tử có đuôi, tức con khỉ — Tiếng dùng để chế nhạo người xấu xa mà làm ra bộ quân tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾君子
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 孩子 搂 小猫 的 尾巴
- Đứa trẻ giật đuôi con mèo.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 君子 报仇 , 十年 不 晚
- Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn
- 正人君子
- chính nhân quân tử.
- 我 不是 瘾君子
- Tôi không phải là một người nghiện.
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
- 君子 如卿 , 真是 难得
- Người quân tử như khanh thật hiếm có.
- 视民 不恌 , 君子 是 则 是 效
- Hết khinh bạc dân tâm cải hoá, quân tử kia thật đã nên gương
- 君子 之言 也 , 必有 信
- Lời nói của người quân tử, nhất định phải có chữ tín.
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
- 孩子 们 尾 随着 军乐队 走 了 好 远
- các em bám theo đội quân nhạc một quãng đường khá xa.
- 他 确实 是 个 正人君子 , 谁 能 信 他 会 做出 这样 的 事 呢
- Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尾君子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾君子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm君›
子›
尾›