尝味 là gì?: 尝味 (thường vị). Ý nghĩa là: nhắm nháp. Ví dụ : - 我要尝尝味道怎样。 Tôi muốn nếm thử xem nó có vị như thế nào.. - 品尝味道 nếm thử hương vị
Ý nghĩa của 尝味 khi là Động từ
✪ nhắm nháp
- 我要 尝尝 味道 怎样
- Tôi muốn nếm thử xem nó có vị như thế nào.
- 品尝 味道
- nếm thử hương vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尝味
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 他 尝到了 成功 的 滋味
- Anh ấy đã nếm trải mùi vị của thành công.
- 我们 都 尝过 爱 的 滋味
- Tất cả chúng ta đều đã nếm trải hương vị của tình yêu.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 真正 爱过 的 人 , 不 可能 没尝过 吃醋 的 滋味
- Người đã từng yêu thật sự, không thể nào chưa nếm trải qua mùi vị của ghen tuông.
- 你 尝 得出 炖肉 里 有 大蒜 味儿 吗
- Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?
- 我要 尝尝 味道 怎样
- Tôi muốn nếm thử xem nó có vị như thế nào.
- 品尝 味道
- nếm thử hương vị
- 仔细 品味 体尝
- thưởng thức và bình phẩm.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 我 想 品尝 美味佳肴
- Tôi muốn thưởng thức các món ăn ngon.
- 他 让 我 尝到了 他 敏锐 尖刻 之 机智 的 滋味
- Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
- 他 尝到 幸福 的 味道
- Anh ấy nếm được hương vị của hạnh phúc.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
- 他 喜欢 尝试 各种 味道
- Anh ấy thích thử nhiều vị khác nhau.
- 她 现在 可能 成功 了 , 但 她 尝过 贫穷 的 滋味
- Bây giờ cô ấy có thể thành công nhưng cô ấy cũng đã từng nếm trải qua cảnh nghèo khó.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
- 这个 菜 的 味道 很 好
- Mùi vị của món ăn này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尝味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尝味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
尝›