Đọc nhanh: 少男少女 (thiếu nam thiếu nữ). Ý nghĩa là: bé trai và bé gái, thanh thiếu niên.
Ý nghĩa của 少男少女 khi là Danh từ
✪ bé trai và bé gái
boys and girls
✪ thanh thiếu niên
teenagers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少男少女
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 至少 五十 次
- Giống như ít nhất năm mươi lần.
- 男女老少
- già trẻ gái trai.
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 新年 到 , 过年 忙 , 男女老少 喜洋洋
- năm mới đến, dù bận rộn đón tết nhưng già trẻ gái trai đều vui mừng hớn hở.
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 她 看上去 和 别的 少女 一样
- Cô ấy trông giống như bất kỳ cô gái nào khác.
- 少女 的 波 温柔 如水
- Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.
- 她 的 搜查 能力 堪比 《 龙纹 身 少女 》 的 女主角 啊
- Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.
- 成功 的 女 政治家 少之又少
- Các nữ chính trị gia thành công rất ít.
- 多少 父母 为 子女 操 碎了心
- Nhiều cha mẹ rất lo lắng cho con mình.
- 那个 少女 的 梦想 是 穿 帆布包
- Ước mơ của cô gái đó là được đeo một chiếc túi bằng vải.
- 少女 们 在 公园 里 玩耍
- Các cô gái chơi đùa trong công viên.
- 她 少女时代 的 梦想 是 学 绘画
- Ước mơ của cô khi còn thiếu nữ là học vẽ.
- 我 男人 整天 在 外边 忙 , 家里 的 事 他 很少 管
- Chồng của tôi suốt ngày bận rộn ở bên ngoài và hiếm khi quan tâm đến việc nhà.
- 少女 们 手里 拿 着 鲜花
- Các cô gái trên tay cầm hoa tươi.
- 因为 她 驻颜有术 , 所以 虽然 年 过 四十 , 看上去 仍 犹如 少女
- Vì rất biết giữ gìn vẻ đẹp nên cô ấy vẫn trẻ trung như thời thiếu nữ dù đã ngoài bốn mươi.
- 臺 灣的 少子 化越 來 越 嚴重 , 比起 十年 前驟 減了 十餘萬個 嬰兒
- Vấn đề thiếu trẻ em ở Đài Loan ngày càng nghiêm trọng, giảm hơn 100 ngàn trẻ em so với 10 năm về trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 少男少女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少男少女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
少›
男›