少女峰 shàonǚ fēng

Từ hán việt: 【thiếu nữ phong】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "少女峰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiếu nữ phong). Ý nghĩa là: Jungfrau, đỉnh núi ở Thụy Sĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 少女峰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Jungfrau, đỉnh núi ở Thụy Sĩ

Jungfrau, peak in Switzerland

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少女峰

  • - 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 男女老少 nánnǚlǎoshào

    - già trẻ gái trai.

  • - 封建礼教 fēngjiànlǐjiào de 流毒 liúdú 千百年来 qiānbǎiniánlái 不知 bùzhī 戕害 qiānghài le 多少 duōshǎo 青年 qīngnián 男女 nánnǚ

    - thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.

  • - 这个 zhègè 山峰 shānfēng de 海拔高度 hǎibágāodù shì 多少 duōshǎo

    - Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?

  • - 新年 xīnnián dào 过年 guònián máng 男女老少 nánnǚlǎoshào 喜洋洋 xǐyángyáng

    - năm mới đến, dù bận rộn đón tết nhưng già trẻ gái trai đều vui mừng hớn hở.

  • - 时光荏苒 shíguāngrěnrǎn 当年 dāngnián 那个 nàgè 花季少女 huājìshàonǚ 如今 rújīn 变成 biànchéng 徐娘半老 xúniángbànlǎo le

    - Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.

  • - 北京小吃 běijīngxiǎochī zhōng de 焦圈 jiāoquān 男女老少 nánnǚlǎoshào dōu ài chī 酥脆 sūcuì 油香 yóuxiāng de 味儿 wèier

    - Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu

  • - 青春 qīngchūn 美少女 měishàonǚ 疑似 yísì 整容 zhěngróng liǎn

    - Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt

  • - 看上去 kànshangqu 别的 biéde 少女 shàonǚ 一样 yīyàng

    - Cô ấy trông giống như bất kỳ cô gái nào khác.

  • - 少女 shàonǚ de 温柔 wēnróu 如水 rúshuǐ

    - Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.

  • - de 搜查 sōuchá 能力 nénglì 堪比 kānbǐ 龙纹 lóngwén shēn 少女 shàonǚ de 女主角 nǚzhǔjué a

    - Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.

  • - 成功 chénggōng de 政治家 zhèngzhìjiā 少之又少 shǎozhīyòushǎo

    - Các nữ chính trị gia thành công rất ít.

  • - 多少 duōshǎo 父母 fùmǔ wèi 子女 zǐnǚ cāo 碎了心 suìlexīn

    - Nhiều cha mẹ rất lo lắng cho con mình.

  • - 那个 nàgè 少女 shàonǚ de 梦想 mèngxiǎng shì 穿 chuān 帆布包 fānbùbāo

    - Ước mơ của cô gái đó là được đeo một chiếc túi bằng vải.

  • - 少女 shàonǚ men zài 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Các cô gái chơi đùa trong công viên.

  • - 少女时代 shàonǚshídài de 梦想 mèngxiǎng shì xué 绘画 huìhuà

    - Ước mơ của cô khi còn thiếu nữ là học vẽ.

  • - 少女 shàonǚ men 手里 shǒulǐ zhe 鲜花 xiānhuā

    - Các cô gái trên tay cầm hoa tươi.

  • - 因为 yīnwèi 驻颜有术 zhùyányǒushù 所以 suǒyǐ 虽然 suīrán nián guò 四十 sìshí 看上去 kànshangqu réng 犹如 yóurú 少女 shàonǚ

    - Vì rất biết giữ gìn vẻ đẹp nên cô ấy vẫn trẻ trung như thời thiếu nữ dù đã ngoài bốn mươi.

  • - tái 灣的 wānde 少子 shǎozǐ 化越 huàyuè lái yuè 嚴重 yánzhòng 比起 bǐqǐ 十年 shínián 前驟 qiánzhòu 減了 jiǎnle 十餘萬個 shíyúwàngè 嬰兒 yīngér

    - Vấn đề thiếu trẻ em ở Đài Loan ngày càng nghiêm trọng, giảm hơn 100 ngàn trẻ em so với 10 năm về trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 少女峰

Hình ảnh minh họa cho từ 少女峰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少女峰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+1 nét)
    • Pinyin: Shǎo , Shào
    • Âm hán việt: Thiếu , Thiểu
    • Nét bút:丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FH (火竹)
    • Bảng mã:U+5C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UHEJ (山竹水十)
    • Bảng mã:U+5CF0
    • Tần suất sử dụng:Cao