Đọc nhanh: 少来 (thiếu lai). Ý nghĩa là: (coll.) Nào!, Hãy cho tôi một break!, Lưu nó!. Ví dụ : - 少来了你知道的 Nào bạn biết điều đó.. - 少来了你 Hãy cho tôi một break.
Ý nghĩa của 少来 khi là Thán từ
✪ (coll.) Nào!
(coll.) Come on!
- 少来 了 你 知道 的
- Nào bạn biết điều đó.
✪ Hãy cho tôi một break!
Give me a break!
- 少来 了 你
- Hãy cho tôi một break.
✪ Lưu nó!
Save it!
✪ kiềm chế (không làm gì nữa)
refrain (from doing sth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少来
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 我来 数一数 有 多少 人
- Để tôi đếm có bao nhiêu người.
- 开会 的 人 有 多少 , 报个 实数 来
- báo cáo con số thực tế có bao nhiêu người dự họp.
- 今天 来 了 不少 人
- Hôm nay có nhiều người đến.
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
- 我 和 他 彼此 见面 的 机遇 愈来愈少
- Cơ hội gặp nhau của tôi và anh ấy ngày càng ít đi.
- 她 的 私有 情感 很少 表露 出来
- Cô ấy có cảm xúc thầm kín rất ít khi bộc lộ ra.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 有 不少 外宾 前来 桂林 观光
- Không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.
- 他 带来 了 不少 麻烦
- Anh ấy đã mang đến không ít phiền toái.
- 车站 上 每天 都 有 不少 来来往往 的 旅客
- mỗi ngày, trên ga khách vãng lai không ít.
- 他 来信 说读 了 不少 新书 , 很 有 心得 云云
- Anh ấy viết thơ nói dạo này đọc nhiều sách mới, có nhiều điều tâm đắc...
- 至少 我 看起来 不像 个 傻帽
- Ít ra thì tôi trông không giống một tên ngốc.
- 工作 压力 减少 过来
- Áp lực công việc giảm bớt lại.
- 上来 先少 说话
- Lúc đầu ít nói thôi.
- 她 看起来 非常少
- Cô ấy trông rất trẻ.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 少来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm少›
来›