Đọc nhanh: 小鸟依人 (tiểu điểu y nhân). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) dễ thương và trông bất lực, (văn học) như con chim nhỏ dựa vào người (thành ngữ).
Ý nghĩa của 小鸟依人 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) dễ thương và trông bất lực
fig. cute and helpless-looking
✪ (văn học) như con chim nhỏ dựa vào người (thành ngữ)
lit. like a little bird relying on people (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鸟依人
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 大大小小 六个 人
- Cả lớn lẫn bé sáu người.
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 我 见到 小江 的 爱人 了
- Tôi gặp chồng của Tiểu Giang rồi.
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小鸟依人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小鸟依人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
依›
⺌›
⺍›
小›
鸟›