尖声啼哭 jiān shēng tíkū

Từ hán việt: 【tiêm thanh đề khốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尖声啼哭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêm thanh đề khốc). Ý nghĩa là: kêu ré lên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尖声啼哭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尖声啼哭 khi là Thành ngữ

kêu ré lên

squeal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖声啼哭

  • - hōng de 一声 yīshēng

    - ầm một tiếng

  • - 痛哭失声 tòngkūshīshēng

    - gào khóc thảm thiết

  • - 放声 fàngshēng 痛哭 tòngkū

    - lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.

  • - 痛哭失声 tòngkūshīshēng

    - nghẹn ngào khóc.

  • - 笑声 xiàoshēng jiā zhe 哭声 kūshēng

    - Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.

  • - yòu 不是 búshì 丧事 sāngshì 怎么 zěnme 这样 zhèyàng 哭哭啼啼 kūkutítí

    - Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!

  • - 尖利 jiānlì de 叫声 jiàoshēng

    - tiếng gọi lanh lảnh.

  • - 叫声 jiàoshēng jiān hěn 刺耳 cìěr

    - Tiếng kêu của cô ấy the thé rất chói tai.

  • - 子弹 zǐdàn 发出 fāchū 尖锐 jiānruì de 啸声 xiàoshēng

    - đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.

  • - de 尖锐 jiānruì 声音 shēngyīn 刺耳 cìěr hěn

    - Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.

  • - 救护车 jiùhùchē 发出 fāchū 尖锐 jiānruì de 叫声 jiàoshēng

    - Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.

  • - 哭声 kūshēng 饱含 bǎohán zhe hán 凄苦 qīkǔ

    - Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.

  • - 大声 dàshēng 啼哭 tíkū

    - gào khóc

  • - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • - de 哭泣声 kūqìshēng 不止 bùzhǐ

    - Tiếng khóc của cô ấy không thôi.

  • - 孩子 háizi de 哭声 kūshēng 哽咽 gěngyè 不断 bùduàn

    - Tiếng khóc của đứa trẻ nghẹn ngào không ngừng.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 轻声 qīngshēng 啜哭 chuàikū

    - Đứa trẻ khóc thút thít không ngừng.

  • - 孩子 háizi de 哭声 kūshēng 吵醒 chǎoxǐng le

    - Tiếng khóc của đứa bé đã đánh thức tôi.

  • - 仿佛 fǎngfú 听到 tīngdào le 哭声 kūshēng

    - Hình như tôi nghe thấy có tiếng khóc.

  • - de 哭声 kūshēng 惊醒 jīngxǐng le 孩子 háizi

    - Tiếng khóc của cô ấy làm đứa trẻ tỉnh giấc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尖声啼哭

Hình ảnh minh họa cho từ 尖声啼哭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖声啼哭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIK (口口戈大)
    • Bảng mã:U+54ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYBB (口卜月月)
    • Bảng mã:U+557C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao