Đọc nhanh: 尖声啼哭 (tiêm thanh đề khốc). Ý nghĩa là: kêu ré lên.
Ý nghĩa của 尖声啼哭 khi là Thành ngữ
✪ kêu ré lên
squeal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖声啼哭
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 放声 痛哭
- lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.
- 痛哭失声
- nghẹn ngào khóc.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 又 不是 丧事 怎么 这样 哭哭啼啼
- Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!
- 尖利 的 叫声
- tiếng gọi lanh lảnh.
- 她 叫声 尖 很 刺耳
- Tiếng kêu của cô ấy the thé rất chói tai.
- 子弹 发出 尖锐 的 啸声
- đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 那 哭声 饱含 着 寒 凄苦
- Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.
- 大声 啼哭
- gào khóc
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 她 的 哭泣声 不止
- Tiếng khóc của cô ấy không thôi.
- 孩子 的 哭声 哽咽 不断
- Tiếng khóc của đứa trẻ nghẹn ngào không ngừng.
- 孩子 不停 轻声 啜哭
- Đứa trẻ khóc thút thít không ngừng.
- 孩子 的 哭声 吵醒 了 我
- Tiếng khóc của đứa bé đã đánh thức tôi.
- 我 仿佛 听到 了 哭声
- Hình như tôi nghe thấy có tiếng khóc.
- 她 的 哭声 惊醒 了 孩子
- Tiếng khóc của cô ấy làm đứa trẻ tỉnh giấc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖声啼哭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖声啼哭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哭›
啼›
声›
尖›