Đọc nhanh: 小苏打 (tiểu tô đả). Ý nghĩa là: cac-bo-nát na-tri. Ví dụ : - 这是小苏打粉吗 Đó có phải là muối nở không?
Ý nghĩa của 小苏打 khi là Danh từ
✪ cac-bo-nát na-tri
无机化合物,成分是碳酸氢钠 (NaHCO3) ,白色晶体遇热能放出二氧化碳,用来灭火或制焙粉医药上用来中和过多的胃酸
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小苏打
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 小孩 不停 在 打嚏
- Đứa trẻ không ngừng hắt xì.
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 小孩 害怕 打雷
- Trẻ nhỏ sợ sấm.
- 我 打算 装饰 这个 小房间
- Tôi dự định sẽ trang trí căn phòng nhỏ này.
- 小孩子 不 应该 打架
- Trẻ con không nên đánh nhau.
- 他 不 小心 把 杯子 打碎 了
- Anh ấy vô ý làm vỡ cái cốc.
- 小孩子 都 要 打 痘苗
- Trẻ em đều cần phải tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 小孩 畏惧 打雷 和 闪电
- Trẻ em sợ sấm sét và chớp.
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 小王 把 会议室 打扫 打扫
- Tiểu Vương dọn dẹp lại phòng họp.
- 我 把 东西 打包 搬 上 小 货车
- Tôi thu dọn xe bán tải
- 餐厅 在 半小时 前 就 打烊 了
- Nhà hàng đã đóng cửa nửa giờ trước.
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 小猫 跳上 桌子 , 碗 打 了
- Con mèo nhảy lên bàn, bát bị vỡ rồi.
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小苏打
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小苏打 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
打›
苏›