Đọc nhanh: 小红辣椒 (tiểu hồng lạt tiêu). Ý nghĩa là: Ớt hiểm đỏ.
Ý nghĩa của 小红辣椒 khi là Danh từ
✪ Ớt hiểm đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小红辣椒
- 妈妈 在 摘 辣椒
- Mẹ đang hái ớt.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 小 明 和小红 恋爱 了
- Tiểu Minh và Tiểu Hồng đang yêu nhau.
- 小 明 和小红 结婚 了
- Tiểu Minh kết hôn với Tiểu Hồng rồi.
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 小红 跳舞 跳得 很 糟糕
- Tiểu Hồng nhảy rất tệ.
- 尖椒 苦瓜 的 味道 又 苦 又 辣
- khổ qua xào ớt vừa đắng vừa cay
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 小店 办得 日趋 红火
- cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 给 我 一些 番茄酱 和 辣椒酱
- Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.
- 她 加 了 太 多 的 辣椒酱
- Cô ấy cho quá nhiều tương ớt.
- 这个 拌 饭 里 放 了 太 多 辣椒酱 , 很辣
- Trong bibimbap có quá nhiều tương ớt, rất cay.
- 小红 喜欢 研究 植物界
- Tiểu Hồng thích nghiên cứu giới thực vật.
- 城乡 家家 都 制有 剁 辣椒 , 餐 餐桌上 有 辣椒
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 小红 对 远方 抱 有 向往
- Tiểu Hồng ôm hi vọng về phương xa.
- 怎么 没 去 红辣椒 之夜
- Điều gì đã xảy ra với Chili Night?
- 她 是 一个 著名 的 小辣椒
- Cô ấy nổi tiếng đanh đá chua ngoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小红辣椒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小红辣椒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
椒›
红›
辣›