Đọc nhanh: 小算盘儿 (tiểu toán bàn nhi). Ý nghĩa là: tính toán nhỏ nhặt.
Ý nghĩa của 小算盘儿 khi là Danh từ
✪ tính toán nhỏ nhặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小算盘儿
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 这个 小孩儿 真 行
- Đứa trẻ này giỏi thật.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 小曲儿
- tiểu khúc.
- 小辫儿
- bím tóc nhỏ
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 妈妈 偏爱 小儿子
- Mẹ thiên vị con trai út.
- 他们 总是 溺爱 小儿子
- Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.
- 算盘子儿
- con tính; hột tính (trong bàn tính)
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 别 总 在 一些 小事 上 打算盘
- đừng suy tính những chuyện nhỏ nhặt.
- 损失 点儿 东西 是 小事 , 人 没有 压坏 , 总算 万幸
- thiệt hại chút ít của cải là chuyện nhỏ, người không chết là may lắm rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小算盘儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小算盘儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
⺌›
⺍›
小›
盘›
算›