Đọc nhanh: 小水洗机 (tiểu thuỷ tẩy cơ). Ý nghĩa là: Máy rửa nhỏ.
Ý nghĩa của 小水洗机 khi là Danh từ
✪ Máy rửa nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小水洗机
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 我们 趟水 去 那 小岛
- Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 飞机 晚点 半小时
- Máy bay hoãn nửa tiếng.
- 小时候 我害 过 水痘
- Khi còn nhỏ, tôi từng mắc bệnh thủy đậu.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 我 看到 了 小溪 流水
- Đó là một con suối bi bô.
- 流水 潺潺 地 流过 小溪
- Dòng nước chảy róc rách qua suối nhỏ.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 小蝌蚪 在 游水
- Những con nòng nọc nhỏ đang bơi trong nước.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小水洗机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小水洗机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
机›
水›
洗›