Đọc nhanh: 高压清洗机 (cao áp thanh tẩy cơ). Ý nghĩa là: máy rửa áp lực cao.
Ý nghĩa của 高压清洗机 khi là Danh từ
✪ máy rửa áp lực cao
high pressure washer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压清洗机
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 自命清高
- tự cho mình thanh cao
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 高压手段
- thủ đoạn tàn khốc
- 我 得 了 高血压
- Tôi bị cao huyết áp
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高压清洗机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高压清洗机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
机›
洗›
清›
高›